Có 4 kết quả:

孤負 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ孤负 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ辜負 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ辜负 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 辜負|辜负[gu1 fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to live up (to expectations)
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint

Bình luận 0