Có 4 kết quả:
孤負 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ • 孤负 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ • 辜負 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ • 辜负 gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 辜負|辜负[gu1 fu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 辜負|辜负[gu1 fu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to live up (to expectations)
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to live up (to expectations)
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint
Bình luận 0